Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走火
Pinyin: zǒu huǒ
Meanings: Phát hỏa ngoài ý muốn (vũ khí); nổi nóng., Accidental firing (of weapons), to lose temper., ①武器由于未关保险,不慎扣动扳机而发射。*②电线破损跑电起火。*③说话过头。*④失火。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 龰, 人, 八
Chinese meaning: ①武器由于未关保险,不慎扣动扳机而发射。*②电线破损跑电起火。*③说话过头。*④失火。
Grammar: Dùng trong cả ngữ cảnh cụ thể (vũ khí) và trừu tượng (cảm xúc).
Example: 他在争吵中突然走火,说了很多伤人的话。
Example pinyin: tā zài zhēng chǎo zhōng tū rán zǒu huǒ , shuō le hěn duō shāng rén de huà 。
Tiếng Việt: Trong lúc tranh cãi anh ta đột nhiên nổi nóng, nói rất nhiều lời tổn thương người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát hỏa ngoài ý muốn (vũ khí); nổi nóng.
Nghĩa phụ
English
Accidental firing (of weapons), to lose temper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
武器由于未关保险,不慎扣动扳机而发射
电线破损跑电起火
说话过头
失火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!