Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走漏天机

Pinyin: zǒu lòu tiān jī

Meanings: Tiết lộ bí mật lớn hay điều cấm kỵ., To reveal a big secret or forbidden information., 走漏泄漏。泄漏秘密。[出处]元·曾瑞《留鞋记》第一折“这件事,心知腹知。口里言,心中计,休得便走漏天机。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 土, 龰, 屚, 氵, 一, 大, 几, 木

Chinese meaning: 走漏泄漏。泄漏秘密。[出处]元·曾瑞《留鞋记》第一折“这件事,心知腹知。口里言,心中计,休得便走漏天机。”

Grammar: Thành ngữ mang tính trang trọng, biểu đạt mức độ nghiêm trọng của việc tiết lộ.

Example: 你可别走漏天机,这可是公司的核心机密。

Example pinyin: nǐ kě bié zǒu lòu tiān jī , zhè kě shì gōng sī de hé xīn jī mì 。

Tiếng Việt: Bạn đừng tiết lộ bí mật này, đây là bí mật cốt lõi của công ty.

走漏天机
zǒu lòu tiān jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết lộ bí mật lớn hay điều cấm kỵ.

To reveal a big secret or forbidden information.

走漏泄漏。泄漏秘密。[出处]元·曾瑞《留鞋记》第一折“这件事,心知腹知。口里言,心中计,休得便走漏天机。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走漏天机 (zǒu lòu tiān jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung