Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走水

Pinyin: zǒu shuǐ

Meanings: Chạy nước (nói về việc hàng hóa bị hỏng do ngấm nước)., To be damaged by water absorption., ①漏水。[例]这片儿的暖气没有走水的。*②流水。[例]渠道走水很通畅。*③指失火(含避讳意)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 龰, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①漏水。[例]这片儿的暖气没有走水的。*②流水。[例]渠道走水很通畅。*③指失火(含避讳意)。

Grammar: Đặc biệt dùng trong ngữ cảnh thương mại liên quan đến hàng hóa.

Example: 这批货因为下雨走水了。

Example pinyin: zhè pī huò yīn wèi xià yǔ zǒu shuǐ le 。

Tiếng Việt: Lô hàng này bị hỏng vì trời mưa làm ngấm nước.

走水
zǒu shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy nước (nói về việc hàng hóa bị hỏng do ngấm nước).

To be damaged by water absorption.

漏水。这片儿的暖气没有走水的

流水。渠道走水很通畅

指失火(含避讳意)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走水 (zǒu shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung