Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走样

Pinyin: zǒu yàng

Meanings: Biến dạng, thay đổi hình dáng ban đầu., To become distorted or change from the original form., ①失去原来的样子。[例]这张画有点走样了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 龰, 木, 羊

Chinese meaning: ①失去原来的样子。[例]这张画有点走样了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự thay đổi không mong muốn của vật thể.

Example: 这件衣服洗了之后有点走样了。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ le zhī hòu yǒu diǎn zǒu yàng le 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này sau khi giặt bị biến dạng một chút.

走样 - zǒu yàng
走样
zǒu yàng

📷 Đội ngũ kỹ sư môi trường lấy mẫu nước tại nguồn nước tự nhiên. Nước có mùi hôi Gần đất nông nghiệp, ao cá có thể bị ô nhiễm bởi các khu vực ô nhiễm đáng ngờ độc hại.

走样
zǒu yàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến dạng, thay đổi hình dáng ban đầu.

To become distorted or change from the original form.

失去原来的样子。这张画有点走样了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...