Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走开
Pinyin: zǒu kāi
Meanings: Đi ra xa, rời khỏi chỗ nào đó., To move away or leave a place.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 龰, 一, 廾
Grammar: Dùng để diễn tả hành động rời khỏi vị trí hiện tại.
Example: 他生气地走了开。
Example pinyin: tā shēng qì dì zǒu le kāi 。
Tiếng Việt: Anh ta tức giận bỏ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ra xa, rời khỏi chỗ nào đó.
Nghĩa phụ
English
To move away or leave a place.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!