Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走廊
Pinyin: zǒu láng
Meanings: Corridor, hallway connecting rooms., Hành lang, lối đi nối giữa các phòng., ①有顶的过道;也比喻连接两个较大地区的狭长地带。[例]河西走廊。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 龰, 广, 郎
Chinese meaning: ①有顶的过道;也比喻连接两个较大地区的狭长地带。[例]河西走廊。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ không gian kiến trúc.
Example: 学生们在走廊上聊天。
Example pinyin: xué shēng men zài zǒu láng shàng liáo tiān 。
Tiếng Việt: Học sinh đang trò chuyện ở hành lang.

📷 Ảnh nền hành lang nội thất tòa nhà hiện đại mờ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lang, lối đi nối giữa các phòng.
Nghĩa phụ
English
Corridor, hallway connecting rooms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有顶的过道;也比喻连接两个较大地区的狭长地带。河西走廊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
