Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走后门

Pinyin: zǒu hòu mén

Meanings: To pull strings; to use backdoor connections to achieve something in an improper way., Nhờ vả quan hệ cá nhân để đạt được mục đích, đặc biệt là những việc không minh bạch.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 土, 龰, 口, 门

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi không chính đáng.

Example: 找工作不能总是靠走后门。

Example pinyin: zhǎo gōng zuò bù néng zǒng shì kào zǒu hòu mén 。

Tiếng Việt: Tìm việc không thể lúc nào cũng dựa vào quan hệ cá nhân.

走后门
zǒu hòu mén
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ vả quan hệ cá nhân để đạt được mục đích, đặc biệt là những việc không minh bạch.

To pull strings; to use backdoor connections to achieve something in an improper way.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走后门 (zǒu hòu mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung