Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走乡随乡

Pinyin: zǒu xiāng suí xiāng

Meanings: Đi đến đâu thì theo phong tục nơi đó, When in Rome, do as the Romans do, ①走到哪里就顺随哪里的民情习俗。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 龰, 乡, 迶, 阝

Chinese meaning: ①走到哪里就顺随哪里的民情习俗。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, khuyến khích thích nghi với hoàn cảnh.

Example: 他到各地工作,总是走乡随乡。

Example pinyin: tā dào gè dì gōng zuò , zǒng shì zǒu xiāng suí xiāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi làm việc ở khắp nơi, luôn theo phong tục địa phương.

走乡随乡
zǒu xiāng suí xiāng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đến đâu thì theo phong tục nơi đó

When in Rome, do as the Romans do

走到哪里就顺随哪里的民情习俗

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走乡随乡 (zǒu xiāng suí xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung