Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走为上策
Pinyin: zǒu wéi shàng cè
Meanings: Trốn chạy là kế sách tốt nhất, To flee is the best strategy, 指遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百四回“李助道‘事已如此,三十六策,走为上策!’”[例]他感到,内心的一些想法摆到桌面上是站不住脚的,还是~。——蒋子龙《机电局长的一天》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 龰, 为, ⺊, 一, 朿, 竹
Chinese meaning: 指遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百四回“李助道‘事已如此,三十六策,走为上策!’”[例]他感到,内心的一些想法摆到桌面上是站不住脚的,还是~。——蒋子龙《机电局长的一天》。
Grammar: Thành ngữ hiện đại, tương tự nghĩa với '走为上着'.
Example: 遇到危险时,有时走为上策。
Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí , yǒu shí zǒu wéi shàng cè 。
Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, đôi khi trốn chạy là kế sách tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn chạy là kế sách tốt nhất
Nghĩa phụ
English
To flee is the best strategy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百四回“李助道‘事已如此,三十六策,走为上策!’”[例]他感到,内心的一些想法摆到桌面上是站不住脚的,还是~。——蒋子龙《机电局长的一天》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế