Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走为上着

Pinyin: zǒu wéi shàng zhuó

Meanings: To flee is the best strategy (avoidance is the best option), Đi là thượng sách (tránh né là cách tốt nhất), 指遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“娘道‘我儿,‘三十六着,走为上着’。只恐没处走。’”[例]钱江道黑暗官吏擅威作福,为足下计,倒是~。”——《洪秀全演义》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 龰, 为, ⺊, 一, 目, 羊

Chinese meaning: 指遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“娘道‘我儿,‘三十六着,走为上着’。只恐没处走。’”[例]钱江道黑暗官吏擅威作福,为足下计,倒是~。”——《洪秀全演义》第十回。

Grammar: Thành ngữ cổ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh né khi cần thiết.

Example: 见势不妙,他决定走为上着。

Example pinyin: jiàn shì bú miào , tā jué dìng zǒu wèi shàng zhe 。

Tiếng Việt: Thấy tình hình bất lợi, anh ấy quyết định tránh đi là thượng sách.

走为上着
zǒu wéi shàng zhuó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi là thượng sách (tránh né là cách tốt nhất)

To flee is the best strategy (avoidance is the best option)

指遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二回“娘道‘我儿,‘三十六着,走为上着’。只恐没处走。’”[例]钱江道黑暗官吏擅威作福,为足下计,倒是~。”——《洪秀全演义》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...