Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫赫有名

Pinyin: hè hè yǒu míng

Meanings: Nổi tiếng lẫy lừng, Famous and renowned, 赫赫显著盛大的样子。声名非常显赫。[出处]《诗经·小雅·节南山》“赫赫师尹,民具尔瞻。”[例]况且他罗家也是著名的盐商,不过近年稍为疲了点罢了,在外面还是~的,怕没人知道么?——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 赤, 月, 𠂇, 口, 夕

Chinese meaning: 赫赫显著盛大的样子。声名非常显赫。[出处]《诗经·小雅·节南山》“赫赫师尹,民具尔瞻。”[例]况且他罗家也是著名的盐商,不过近年稍为疲了点罢了,在外面还是~的,怕没人知道么?——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để miêu tả danh tiếng lớn.

Example: 他是赫赫有名的作家。

Example pinyin: tā shì hè hè yǒu míng de zuò jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng lẫy lừng.

赫赫有名
hè hè yǒu míng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng lẫy lừng

Famous and renowned

赫赫显著盛大的样子。声名非常显赫。[出处]《诗经·小雅·节南山》“赫赫师尹,民具尔瞻。”[例]况且他罗家也是著名的盐商,不过近年稍为疲了点罢了,在外面还是~的,怕没人知道么?——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...