Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫赫巍巍

Pinyin: hè hè wēi wēi

Meanings: Rực rỡ và uy nghiêm, Splendid and majestic, 显赫高大的样子。[出处]唐·韩愈《贺册尊号表》“众美备具,名实相当,赫赫巍巍,超今冠古。”[例]~,及时纯熙。昊天成命,后则受之。——《宋史·乐志七》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 68

Radicals: 赤, 山, 魏

Chinese meaning: 显赫高大的样子。[出处]唐·韩愈《贺册尊号表》“众美备具,名实相当,赫赫巍巍,超今冠古。”[例]~,及时纯熙。昊天成命,后则受之。——《宋史·乐志七》。

Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, dùng để miêu tả sự huy hoàng và oai vệ.

Example: 宫殿赫赫巍巍,令人敬畏。

Example pinyin: gōng diàn hè hè wēi wēi , lìng rén jìng wèi 。

Tiếng Việt: Cung điện rực rỡ và uy nghiêm, khiến người ta kính sợ.

赫赫巍巍
hè hè wēi wēi
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ và uy nghiêm

Splendid and majestic

显赫高大的样子。[出处]唐·韩愈《贺册尊号表》“众美备具,名实相当,赫赫巍巍,超今冠古。”[例]~,及时纯熙。昊天成命,后则受之。——《宋史·乐志七》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赫赫巍巍 (hè hè wēi wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung