Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赫赫之功
Pinyin: hè hè zhī gōng
Meanings: Great achievements, illustrious merits, Công lao to lớn, thành tích hiển hách, 赫赫盛大显著貌。显赫的业绩。形容功劳极大。[出处]《大戴礼·劝学》“无绵绵之事者,无赫赫之功。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 赤, 丶, 力, 工
Chinese meaning: 赫赫盛大显著貌。显赫的业绩。形容功劳极大。[出处]《大戴礼·劝学》“无绵绵之事者,无赫赫之功。”
Grammar: Cụm danh từ, thường dùng để ca ngợi thành tích đáng kể.
Example: 这位将军立下了赫赫之功。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn lì xià le hè hè zhī gōng 。
Tiếng Việt: Vị tướng này đã lập được công lao to lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao to lớn, thành tích hiển hách
Nghĩa phụ
English
Great achievements, illustrious merits
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赫赫盛大显著貌。显赫的业绩。形容功劳极大。[出处]《大戴礼·劝学》“无绵绵之事者,无赫赫之功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế