Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫赫之光

Pinyin: hè hè zhī guāng

Meanings: Brilliant light, great glory, Ánh sáng rực rỡ, vinh quang to lớn, 赫赫显著貌。原指太阳的光明亮清晰。[又]比喻人享有很高的威望和声势。[出处]汉·杨雄《法言·五百》“赫赫乎日之光,群目之用也。”[例]高材多戚戚之穷,盛位无~。——唐·韩愈《与于襄阳书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 赤, 丶, ⺌, 兀

Chinese meaning: 赫赫显著貌。原指太阳的光明亮清晰。[又]比喻人享有很高的威望和声势。[出处]汉·杨雄《法言·五百》“赫赫乎日之光,群目之用也。”[例]高材多戚戚之穷,盛位无~。——唐·韩愈《与于襄阳书》。

Grammar: Cụm danh từ, thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 他们的成就散发出赫赫之光。

Example pinyin: tā men de chéng jiù sàn fā chū hè hè zhī guāng 。

Tiếng Việt: Những thành tựu của họ tỏa ra ánh sáng rực rỡ.

赫赫之光
hè hè zhī guāng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng rực rỡ, vinh quang to lớn

Brilliant light, great glory

赫赫显著貌。原指太阳的光明亮清晰。[又]比喻人享有很高的威望和声势。[出处]汉·杨雄《法言·五百》“赫赫乎日之光,群目之用也。”[例]高材多戚戚之穷,盛位无~。——唐·韩愈《与于襄阳书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赫赫之光 (hè hè zhī guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung