Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赫然
Pinyin: hè rán
Meanings: Suddenly, clearly and impressively, Đột ngột, rõ ràng và gây ấn tượng mạnh, ①令人惊讶的样子。[例]赫然出现在众人前。*②发怒的样子。[例]赫然震怒。*③显赫,盛大。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 赤, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①令人惊讶的样子。[例]赫然出现在众人前。*②发怒的样子。[例]赫然震怒。*③显赫,盛大。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự xuất hiện bất ngờ hoặc rõ ràng của một sự vật/sự việc gây ấn tượng mạnh.
Example: 墙上赫然写着几个大字。
Example pinyin: qiáng shàng hè rán xiě zhe jǐ gè dà zì 。
Tiếng Việt: Trên tường đột ngột xuất hiện vài chữ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, rõ ràng và gây ấn tượng mạnh
Nghĩa phụ
English
Suddenly, clearly and impressively
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人惊讶的样子。赫然出现在众人前
发怒的样子。赫然震怒
显赫,盛大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!