Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赫然耸现
Pinyin: hè rán sǒng xiàn
Meanings: Đột nhiên hiện ra một cách ấn tượng, To suddenly appear impressively, ①显示出一种给人印象深刻的或夸大的形像。[例]意大利人民的政治斗争,赫然耸现在散文小说里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 赤, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 从, 耳, 王, 见
Chinese meaning: ①显示出一种给人印象深刻的或夸大的形像。[例]意大利人民的政治斗争,赫然耸现在散文小说里。
Grammar: Dùng để miêu tả sự xuất hiện đột ngột và gây ấn tượng mạnh.
Example: 山峰赫然耸现在云雾之间。
Example pinyin: shān fēng hè rán sǒng xiàn zài yún wù zhī jiān 。
Tiếng Việt: Đỉnh núi đột nhiên hiện ra ấn tượng giữa mây mù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên hiện ra một cách ấn tượng
Nghĩa phụ
English
To suddenly appear impressively
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显示出一种给人印象深刻的或夸大的形像。意大利人民的政治斗争,赫然耸现在散文小说里
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế