Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫然而怒

Pinyin: hè rán ér nù

Meanings: To become extremely angry, bursting into a rage, Giận dữ dữ dội, bùng nổ cơn thịnh nộ, 形容大怒。火冒三丈的样子。[出处]《汉书·枚乘传》“汉知吴之有吞天下之心也,赫然加怒。”《后汉书·张皓传》若闻义不服,天子赫然震怒。”[例]监戎者以闻。上赫然大怒,命大将职正其罪。——唐·皮日休《白门表》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 赤, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 奴, 心

Chinese meaning: 形容大怒。火冒三丈的样子。[出处]《汉书·枚乘传》“汉知吴之有吞天下之心也,赫然加怒。”《后汉书·张皓传》若闻义不服,天子赫然震怒。”[例]监戎者以闻。上赫然大怒,命大将职正其罪。——唐·皮日休《白门表》。

Grammar: Cấu trúc thường dùng để miêu tả cảm xúc giận dữ đạt đỉnh điểm.

Example: 听到这个消息,他赫然而怒。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā hè rán ér nù 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy nổi giận dữ dội.

赫然而怒
hè rán ér nù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ dữ dội, bùng nổ cơn thịnh nộ

To become extremely angry, bursting into a rage

形容大怒。火冒三丈的样子。[出处]《汉书·枚乘传》“汉知吴之有吞天下之心也,赫然加怒。”《后汉书·张皓传》若闻义不服,天子赫然震怒。”[例]监戎者以闻。上赫然大怒,命大将职正其罪。——唐·皮日休《白门表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...