Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫斯之威

Pinyin: hè sī zhī wēi

Meanings: Great power and authority (based on mythological references)., Uy thế mạnh mẽ, quyền lực lớn lao (dựa theo tên thần thoại)., 赫显耀。斯语气助词。威威严。指帝王或显耀人物威武奋发貌。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 赤, 其, 斤, 丶, 女, 戌

Chinese meaning: 赫显耀。斯语气助词。威威严。指帝王或显耀人物威武奋发貌。

Grammar: Thành ngữ dựa trên thần thoại, thường dùng để miêu tả quyền lực hoặc uy thế đáng sợ.

Example: 他的领导展现了赫斯之威。

Example pinyin: tā de lǐng dǎo zhǎn xiàn le hè sī zhī wēi 。

Tiếng Việt: Sự lãnh đạo của ông ấy thể hiện uy thế mạnh mẽ như trong thần thoại.

赫斯之威
hè sī zhī wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uy thế mạnh mẽ, quyền lực lớn lao (dựa theo tên thần thoại).

Great power and authority (based on mythological references).

赫显耀。斯语气助词。威威严。指帝王或显耀人物威武奋发貌。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赫斯之威 (hè sī zhī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung