Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赫兹
Pinyin: hè zī
Meanings: Hertz, unit of frequency (Hz)., Hertz, đơn vị đo tần số (Hz)., ①德国物理学家(1857—1894)。第一个播出并接收了无线电波。指出无线电波的振动性及其反射、折射特性与光波和热波相同,肯定了光和热都是电磁辐射。*②周期性过程的频率单位,等于1次/每秒
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 赤, 䒑
Chinese meaning: ①德国物理学家(1857—1894)。第一个播出并接收了无线电波。指出无线电波的振动性及其反射、折射特性与光波和热波相同,肯定了光和热都是电磁辐射。*②周期性过程的频率单位,等于1次/每秒
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý, không thay đổi hình thức.
Example: 这个无线电信号的频率是1000赫兹。
Example pinyin: zhè ge wú xiàn diàn xìn hào de pín lǜ shì 1 0 0 0 hè zī 。
Tiếng Việt: Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 1000 hertz.

📷 Giải pháp Chữ HZ hiện đại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hertz, đơn vị đo tần số (Hz).
Nghĩa phụ
English
Hertz, unit of frequency (Hz).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
德国物理学家(1857—1894)。第一个播出并接收了无线电波。指出无线电波的振动性及其反射、折射特性与光波和热波相同,肯定了光和热都是电磁辐射
周期性过程的频率单位,等于1次/每秒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
