Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nǎn

Meanings: Embarrassed, ashamed (rarely used in modern Chinese), Xấu hổ, ngượng ngùng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại), ①用本义。因惭愧而脸红。[例]大赧而归,填恨低首。——柳宗元《乞巧文》。[例]鬼即赧愧而退。——刘义庆《幽明录》。[例]自为乳儿,长者加以金银华美之服,辄羞赧弃去之。——宋·司马光《训俭示康》。[合]赧颜(羞惭脸红;惭愧);赧愧(羞惭)。*②忧惧。[例]夫子践位则退,自退则敬,否则赧。——《国语·楚语》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 赤, 𠬝

Chinese meaning: ①用本义。因惭愧而脸红。[例]大赧而归,填恨低首。——柳宗元《乞巧文》。[例]鬼即赧愧而退。——刘义庆《幽明录》。[例]自为乳儿,长者加以金银华美之服,辄羞赧弃去之。——宋·司马光《训俭示康》。[合]赧颜(羞惭脸红;惭愧);赧愧(羞惭)。*②忧惧。[例]夫子践位则退,自退则敬,否则赧。——《国语·楚语》。

Hán Việt reading: noãn

Grammar: Từ thuộc văn ngôn, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 他因为失败而感到赧然。

Example pinyin: tā yīn wèi shī bài ér gǎn dào nǎn rán 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì thất bại.

nǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, ngượng ngùng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)

noãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Embarrassed, ashamed (rarely used in modern Chinese)

用本义。因惭愧而脸红。大赧而归,填恨低首。——柳宗元《乞巧文》。鬼即赧愧而退。——刘义庆《幽明录》。自为乳儿,长者加以金银华美之服,辄羞赧弃去之。——宋·司马光《训俭示康》。赧颜(羞惭脸红;惭愧);赧愧(羞惭)

忧惧。夫子践位则退,自退则敬,否则赧。——《国语·楚语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...