Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赧颜汗下
Pinyin: nǎn yán hàn xià
Meanings: Face turning red and sweat dripping down out of embarrassment., Mặt đỏ và mồ hôi chảy ra vì xấu hổ., 赧因羞愧而脸红。颜面容。形容羞愧到极点。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 赤, 𠬝, 彦, 页, 干, 氵, 一, 卜
Chinese meaning: 赧因羞愧而脸红。颜面容。形容羞愧到极点。
Grammar: Thành ngữ miêu tả phản ứng tự nhiên của con người khi xấu hổ. Thường dùng trong văn chương hoặc giao tiếp miêu tả.
Example: 当众出丑时,他不禁赧颜汗下。
Example pinyin: dāng zhòng chū chǒu shí , tā bù jīn nǎn yán hàn xià 。
Tiếng Việt: Khi bị làm trò cười trước đám đông, anh ấy không khỏi mặt đỏ và đổ mồ hôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt đỏ và mồ hôi chảy ra vì xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
Face turning red and sweat dripping down out of embarrassment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赧因羞愧而脸红。颜面容。形容羞愧到极点。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế