Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赧然

Pinyin: nǎn rán

Meanings: Embarrassed, blushing with shame., Xấu hổ, mặt đỏ lên vì xấu hổ., ①形容难为情的样子,羞愧的样子。[例]观其色赧赧然。——《孟子·滕文公下》。[例]赧然一笑。[例]赧然不能启口。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 赤, 𠬝, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容难为情的样子,羞愧的样子。[例]观其色赧赧然。——《孟子·滕文公下》。[例]赧然一笑。[例]赧然不能启口。

Grammar: Tính từ miêu tả cảm xúc và biểu hiện khuôn mặt. Thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 被老师点名批评后,他赧然低下了头。

Example pinyin: bèi lǎo shī diǎn míng pī píng hòu , tā nǎn rán dī xià le tóu 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thầy giáo phê bình trước lớp, anh ấy cúi đầu vì xấu hổ.

赧然
nǎn rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, mặt đỏ lên vì xấu hổ.

Embarrassed, blushing with shame.

形容难为情的样子,羞愧的样子。观其色赧赧然。——《孟子·滕文公下》。赧然一笑。赧然不能启口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...