Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赦过宥罪
Pinyin: shè guò yòu zuì
Meanings: Ân xá lỗi lầm và tha thứ tội lỗi., To pardon mistakes and forgive sins., 指赦免过错,宽恕罪行。[出处]《易·解》“雷雨作,解,君子以赦过宥罪。”[例]思所以议狱缓死,~,庶因大变,与之更始。——《晋书·孝武帝纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 攵, 赤, 寸, 辶, 宀, 有, 罒, 非
Chinese meaning: 指赦免过错,宽恕罪行。[出处]《易·解》“雷雨作,解,君子以赦过宥罪。”[例]思所以议狱缓死,~,庶因大变,与之更始。——《晋书·孝武帝纪》。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường xuất hiện trong văn cảnh hoàng gia hoặc tôn giáo.
Example: 皇帝下诏赦过宥罪,以示仁慈。
Example pinyin: huáng dì xià zhào shè guò yòu zuì , yǐ shì rén cí 。
Tiếng Việt: Hoàng đế ban chiếu chỉ ân xá lỗi lầm và tha thứ tội lỗi để tỏ lòng nhân từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân xá lỗi lầm và tha thứ tội lỗi.
Nghĩa phụ
English
To pardon mistakes and forgive sins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指赦免过错,宽恕罪行。[出处]《易·解》“雷雨作,解,君子以赦过宥罪。”[例]思所以议狱缓死,~,庶因大变,与之更始。——《晋书·孝武帝纪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế