Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤露

Pinyin: chì lù

Meanings: Completely exposed, bare, Trần trụi, hoàn toàn không che đậy, ①没有穿衣服的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 路, 雨

Chinese meaning: ①没有穿衣服的。

Grammar: Hiếm dùng trong đời sống hằng ngày, thường thấy trong văn viết hoặc văn học.

Example: 真相赤露无疑。

Example pinyin: zhēn xiàng chì lù wú yí 。

Tiếng Việt: Sự thật hoàn toàn trần trụi.

赤露
chì lù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trần trụi, hoàn toàn không che đậy

Completely exposed, bare

没有穿衣服的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤露 (chì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung