Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤金

Pinyin: chì jīn

Meanings: Vàng ròng, vàng nguyên chất., Pure gold, unalloyed gold., ①纯正的金。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①纯正的金。

Grammar: Danh từ vật liệu, dùng để chỉ loại vàng đặc biệt.

Example: 这块饰品是用赤金打造的。

Example pinyin: zhè kuài shì pǐn shì yòng chì jīn dǎ zào de 。

Tiếng Việt: Chiếc trang sức này được làm từ vàng nguyên chất.

赤金
chì jīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vàng ròng, vàng nguyên chất.

Pure gold, unalloyed gold.

纯正的金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...