Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤道

Pinyin: chì dào

Meanings: The equator, dividing line between the Northern and Southern Hemispheres., Xích đạo, đường phân chia bán cầu Bắc và Nam trên Trái Đất., ①环绕地球的最大周径,借指靠近地球赤道的国家。[例]赤道雕弓能射虎,椰林匕首敢屠龙。——叶剑英诗。[例]天球赤道,地球赤道面和天球相交而形成的大圆。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 辶, 首

Chinese meaning: ①环绕地球的最大周径,借指靠近地球赤道的国家。[例]赤道雕弓能射虎,椰林匕首敢屠龙。——叶剑英诗。[例]天球赤道,地球赤道面和天球相交而形成的大圆。

Grammar: Danh từ địa lý, không thay đổi hình thức. Được sử dụng trong các câu về địa lý hoặc thiên văn học.

Example: 赤道附近的地区气候通常很炎热。

Example pinyin: chì dào fù jìn de dì qū qì hòu tōng cháng hěn yán rè 。

Tiếng Việt: Khu vực gần xích đạo thường có khí hậu rất nóng.

赤道
chì dào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xích đạo, đường phân chia bán cầu Bắc và Nam trên Trái Đất.

The equator, dividing line between the Northern and Southern Hemispheres.

环绕地球的最大周径,借指靠近地球赤道的国家。赤道雕弓能射虎,椰林匕首敢屠龙。——叶剑英诗。天球赤道,地球赤道面和天球相交而形成的大圆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤道 (chì dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung