Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤足

Pinyin: chì zú

Meanings: Đi chân đất, không mang giày dép., Barefoot, without shoes or sandals., ①光着脚。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 口, 龰

Chinese meaning: ①光着脚。

Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, diễn tả trạng thái của đôi chân.

Example: 夏天的时候,孩子们喜欢在沙滩上赤足跑。

Example pinyin: xià tiān de shí hòu , hái zi men xǐ huan zài shā tān shàng chì zú pǎo 。

Tiếng Việt: Mùa hè, trẻ con thích chạy trên bãi biển mà không đi giày.

赤足
chì zú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi chân đất, không mang giày dép.

Barefoot, without shoes or sandals.

光着脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤足 (chì zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung