Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤贫如洗

Pinyin: chì pín rú xǐ

Meanings: To be extremely poor, as if one has been washed clean of all possessions., Nghèo đến mức không còn gì cả, trắng tay., 赤贫穷得一无所有。形容极其贫穷。[出处]《先哲丛谈物茂卿》“初卜居于芝街,时赤贫如洗,古耕殆不给衣食。”[例]他老人家两个儿子,四个孙子,家里仍然~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 土, 分, 贝, 口, 女, 先, 氵

Chinese meaning: 赤贫穷得一无所有。形容极其贫穷。[出处]《先哲丛谈物茂卿》“初卜居于芝街,时赤贫如洗,古耕殆不给衣食。”[例]他老人家两个儿子,四个孙子,家里仍然~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十一回。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng rất nghèo khổ. Không chia thành phần ngữ pháp nhỏ hơn.

Example: 他家境不好,几乎到了赤贫如洗的地步。

Example pinyin: tā jiā jìng bù hǎo , jī hū dào le chì pín rú xǐ de dì bù 。

Tiếng Việt: Gia cảnh anh ta không tốt, hầu như đã đến mức nghèo khó không còn gì.

赤贫如洗
chì pín rú xǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo đến mức không còn gì cả, trắng tay.

To be extremely poor, as if one has been washed clean of all possessions.

赤贫穷得一无所有。形容极其贫穷。[出处]《先哲丛谈物茂卿》“初卜居于芝街,时赤贫如洗,古耕殆不给衣食。”[例]他老人家两个儿子,四个孙子,家里仍然~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...