Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤诚

Pinyin: chì chéng

Meanings: Chân thành, thành thật tuyệt đối., Absolute sincerity and honesty., ①真挚坦诚。[例]赤诚之心。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 成, 讠

Chinese meaning: ①真挚坦诚。[例]赤诚之心。

Grammar: Là từ ghép, thường dùng để mô tả thái độ hoặc phẩm chất của con người.

Example: 他对朋友总是表现得非常赤诚。

Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì biǎo xiàn dé fēi cháng chì chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đối xử với bạn bè bằng sự chân thành tuyệt đối.

赤诚
chì chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành, thành thật tuyệt đối.

Absolute sincerity and honesty.

真挚坦诚。赤诚之心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...