Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤脚
Pinyin: chì jiǎo
Meanings: Barefoot; without shoes., Đi chân đất; không mang giày dép., ①光着脚。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 却, 月
Chinese meaning: ①光着脚。
Grammar: Miêu tả trạng thái không mang giày dép, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc thoải mái.
Example: 她喜欢在沙滩上赤脚走路。
Example pinyin: tā xǐ huan zài shā tān shàng chì jiǎo zǒu lù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đi chân đất trên bãi biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi chân đất; không mang giày dép.
Nghĩa phụ
English
Barefoot; without shoes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光着脚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!