Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤脚医生

Pinyin: chì jiǎo yī shēng

Meanings: Bác sĩ chân đất; bác sĩ nông thôn không chuyên., Barefoot doctor; rural paramedic., ①中国农村中经过短期训练不脱离农业生产的,能治疗小伤小病并作一些公共卫生工作的医务人员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 土, 却, 月, 匚, 矢, 生

Chinese meaning: ①中国农村中经过短期训练不脱离农业生产的,能治疗小伤小病并作一些公共卫生工作的医务人员。

Grammar: Chỉ những người làm công tác y tế cơ bản ở nông thôn, đặc biệt trong thời kỳ trước đây ở Trung Quốc.

Example: 在偏远地区,赤脚医生很常见。

Example pinyin: zài piān yuǎn dì qū , chì jiǎo yī shēng hěn cháng jiàn 。

Tiếng Việt: Ở những vùng xa xôi, bác sĩ chân đất rất phổ biến.

赤脚医生
chì jiǎo yī shēng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác sĩ chân đất; bác sĩ nông thôn không chuyên.

Barefoot doctor; rural paramedic.

中国农村中经过短期训练不脱离农业生产的,能治疗小伤小病并作一些公共卫生工作的医务人员

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤脚医生 (chì jiǎo yī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung