Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤子之心
Pinyin: chì zǐ zhī xīn
Meanings: Tấm lòng chân thành, trong sáng như trẻ thơ., An innocent and sincere heart like that of a child., 赤子初生的婴儿。比喻人心地纯洁善良。[出处]《孟子·离娄下》“大人者,不失其赤子之心者也。”[例]尧、舜、禹、汤、周、孔,时刻以救民济世为心,所谓~,原不过是不忍”二字。——清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 子, 丶, 心
Chinese meaning: 赤子初生的婴儿。比喻人心地纯洁善良。[出处]《孟子·离娄下》“大人者,不失其赤子之心者也。”[例]尧、舜、禹、汤、周、孔,时刻以救民济世为心,所谓~,原不过是不忍”二字。——清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường được dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ chân thành của một người.
Example: 他有一颗赤子之心。
Example pinyin: tā yǒu yì kē chì zǐ zhī xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một tấm lòng trong sáng như trẻ thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng chân thành, trong sáng như trẻ thơ.
Nghĩa phụ
English
An innocent and sincere heart like that of a child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赤子初生的婴儿。比喻人心地纯洁善良。[出处]《孟子·离娄下》“大人者,不失其赤子之心者也。”[例]尧、舜、禹、汤、周、孔,时刻以救民济世为心,所谓~,原不过是不忍”二字。——清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế