Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赢家

Pinyin: yíng jiā

Meanings: Winner, the victorious person., Người chiến thắng, kẻ thắng cuộc.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 凡, 吂, 月, 贝, 宀, 豕

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ người hoặc đội nhóm chiến thắng.

Example: 他是这次比赛的赢家。

Example pinyin: tā shì zhè cì bǐ sài de yíng jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người chiến thắng trong cuộc thi này.

赢家
yíng jiā
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chiến thắng, kẻ thắng cuộc.

Winner, the victorious person.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赢家 (yíng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung