Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赡养
Pinyin: shàn yǎng
Meanings: To support and care for, especially elderly parents or family members., Nuôi dưỡng, chăm sóc, đặc biệt là đối với cha mẹ già hoặc người thân trong gia đình., ①供给生活所需,特指晚辈供养长辈。[例]赡养老人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 詹, 贝, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①供给生活所需,特指晚辈供养长辈。[例]赡养老人。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi cùng danh từ chỉ đối tượng cần được nuôi dưỡng.
Example: 子女有责任赡养年迈的父母。
Example pinyin: zǐ nǚ yǒu zé rèn shàn yǎng nián mài de fù mǔ 。
Tiếng Việt: Con cái có trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc, đặc biệt là đối với cha mẹ già hoặc người thân trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
To support and care for, especially elderly parents or family members.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供给生活所需,特指晚辈供养长辈。赡养老人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!