Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞美
Pinyin: zàn měi
Meanings: Ca ngợi, khen ngợi vẻ đẹp hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó/cái gì đó., To praise or glorify the beauty or good qualities of someone/something., ①赞扬歌颂。[例]赞美幸福的生活。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 兟, 贝, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①赞扬歌颂。[例]赞美幸福的生活。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được ca ngợi.
Example: 人们常赞美大自然的美丽。
Example pinyin: rén men cháng zàn měi dà zì rán de měi lì 。
Tiếng Việt: Con người thường ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca ngợi, khen ngợi vẻ đẹp hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To praise or glorify the beauty or good qualities of someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞扬歌颂。赞美幸福的生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!