Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞同
Pinyin: zàn tóng
Meanings: To agree with or approve of someone's opinion or viewpoint., Đồng ý, tán thành quan điểm hoặc ý kiến của ai đó., ①赞许,认同。[例]这一理论受到了广泛的赞同。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 兟, 贝, 口
Chinese meaning: ①赞许,认同。[例]这一理论受到了广泛的赞同。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau câu chứa ý kiến cần tán thành. Có thể kết hợp với 坚决 (kiên quyết) để nhấn mạnh sự đồng tình.
Example: 我完全赞同你的看法。
Example pinyin: wǒ wán quán zàn tóng nǐ de kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng ý, tán thành quan điểm hoặc ý kiến của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To agree with or approve of someone's opinion or viewpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞许,认同。这一理论受到了广泛的赞同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!