Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞口不绝
Pinyin: zàn kǒu bù jué
Meanings: Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen mãi., To praise without stopping; to be full of praise., 不住口地称赞。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第六十一回“丁大爷听了,越想越是,不由的赞口不绝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 兟, 贝, 口, 一, 纟, 色
Chinese meaning: 不住口地称赞。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第六十一回“丁大爷听了,越想越是,不由的赞口不绝。”
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để mô tả sự khen ngợi liên tục. Thường xuất hiện ở phần giải thích hoặc nhận xét sau một hành động.
Example: 大家对他这次的表现赞口不绝。
Example pinyin: dà jiā duì tā zhè cì de biǎo xiàn zàn kǒu bù jué 。
Tiếng Việt: Mọi người đều tấm tắc khen ngợi màn trình diễn lần này của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen mãi.
Nghĩa phụ
English
To praise without stopping; to be full of praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不住口地称赞。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第六十一回“丁大爷听了,越想越是,不由的赞口不绝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế