Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赝鼎
Pinyin: yàn dǐng
Meanings: Đồ cổ giả, vật phẩm quý giá giả., Fake antique or counterfeit valuable item., ①伪造的鼎,泛指赝品。[例]文士既多赝鼎,佳人亦有虚名。——《五色石》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 贝, 雁, 目
Chinese meaning: ①伪造的鼎,泛指赝品。[例]文士既多赝鼎,佳人亦有虚名。——《五色石》。
Grammar: Danh từ cụ thể, nhấn mạnh vào giá trị hoặc độ quý hiếm bị làm giả. Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这是一件赝鼎,不是真品。
Example pinyin: zhè shì yí jiàn yàn dǐng , bú shì zhēn pǐn 。
Tiếng Việt: Đây là một món đồ cổ giả, không phải hàng thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ cổ giả, vật phẩm quý giá giả.
Nghĩa phụ
English
Fake antique or counterfeit valuable item.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伪造的鼎,泛指赝品。文士既多赝鼎,佳人亦有虚名。——《五色石》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!