Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赛马
Pinyin: sài mǎ
Meanings: Cuộc đua ngựa., Horse racing., ①一种比赛骑马速度的运动项目。[例]为参加比赛而养育、训练的马。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 贝, 一
Chinese meaning: ①一种比赛骑马速度的运动项目。[例]为参加比赛而养育、训练的马。
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện đua ngựa. Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 赛马是一项受欢迎的运动。
Example pinyin: sài mǎ shì yí xiàng shòu huān yíng de yùn dòng 。
Tiếng Việt: Đua ngựa là một môn thể thao được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc đua ngựa.
Nghĩa phụ
English
Horse racing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种比赛骑马速度的运动项目。为参加比赛而养育、训练的马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!