Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赛车

Pinyin: sàichē

Meanings: Race car, car racing, Đua xe, xe đua

HSK Level: 7

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 贝, 车

Grammar: Có thể là danh từ khi gọi tên phương tiện (xe đua) hoặc động từ khi nói về hành động đua xe.

Example: 他喜欢看赛车比赛。

Example pinyin: tā xǐ huan kàn sài chē bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích xem đua xe.

赛车 - sàichē
赛车
sàichē

📷 biểu tượng cờ đua xe của minh họa tự động hóa vecto

赛车
sàichē
7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đua xe, xe đua

Race car, car racing

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...