Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赛跑
Pinyin: sàipǎo
Meanings: Running race, to race, Chạy đua, cuộc thi chạy
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 贝, 包, 𧾷
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ; dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện thi chạy.
Example: 孩子们在操场上赛跑。
Example pinyin: hái zi men zài cāo chǎng shàng sài pǎo 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang thi chạy trên sân vận động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy đua, cuộc thi chạy
Nghĩa phụ
English
Running race, to race
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!