Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赛艇
Pinyin: sài tǐng
Meanings: Môn đua thuyền (thể thao)., Rowing sport., ①比赛用的船只。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 贝, 廷, 舟
Chinese meaning: ①比赛用的船只。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành thể thao, chỉ môn đua thuyền. Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他是一名优秀的赛艇运动员。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de sài tǐng yùn dòng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một vận động viên đua thuyền xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn đua thuyền (thể thao).
Nghĩa phụ
English
Rowing sport.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比赛用的船只
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!