Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赛愿

Pinyin: sài yuàn

Meanings: Thực hiện điều mong ước trong cuộc thi., To fulfill one's wish through a competition., ①祭神还愿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 贝, 原, 心

Chinese meaning: ①祭神还愿。

Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh tâm linh hoặc khát vọng cá nhân.

Example: 她终于在比赛中赛愿了。

Example pinyin: tā zhōng yú zài bǐ sài zhōng sài yuàn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng cô ấy đã thực hiện được điều mong muốn trong cuộc thi.

赛愿
sài yuàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện điều mong ước trong cuộc thi.

To fulfill one's wish through a competition.

祭神还愿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赛愿 (sài yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung