Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赛场

Pinyin: sài chǎng

Meanings: Sân thi đấu, nơi diễn ra các cuộc thi đấu., Competition venue or arena., ①比赛场馆场地及设施。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 贝, 土

Chinese meaning: ①比赛场馆场地及设施。

Grammar: Chỉ địa điểm tổ chức các cuộc thi đấu. Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 赛场上的气氛非常热烈。

Example pinyin: sài chǎng shàng de qì fēn fēi cháng rè liè 。

Tiếng Việt: Không khí trên sân thi đấu rất sôi nổi.

赛场
sài chǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân thi đấu, nơi diễn ra các cuộc thi đấu.

Competition venue or arena.

比赛场馆场地及设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...