Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赙
Pinyin: fù
Meanings: Tiền/Quà phúng điếu (dùng trong tang lễ), Monetary gifts or offerings for funerals, ①拿钱财帮助别人办理丧事:赙金。赙仪。赙赠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 尃, 贝
Chinese meaning: ①拿钱财帮助别人办理丧事:赙金。赙仪。赙赠。
Hán Việt reading: phụ
Grammar: Động từ ít thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghi lễ truyền thống.
Example: 亲友送来赙金。
Example pinyin: qīn yǒu sòng lái fù jīn 。
Tiếng Việt: Người thân gửi tiền phúng điếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền/Quà phúng điếu (dùng trong tang lễ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Monetary gifts or offerings for funerals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赙金。赙仪。赙赠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!