Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赘述

Pinyin: zhuì shù

Meanings: Nói thêm những điều không cần thiết, dài dòng, To add unnecessary details; verbosity, ①重复累赘的叙述。[例]赘述乃行文之大忌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 敖, 贝, 术, 辶

Chinese meaning: ①重复累赘的叙述。[例]赘述乃行文之大忌。

Grammar: Thường được dùng với nghĩa phủ định hoặc trong câu khuyên không nên làm.

Example: 不用赘述,大家已经明白了。

Example pinyin: bú yòng zhuì shù , dà jiā yǐ jīng míng bái le 。

Tiếng Việt: Không cần nói thêm, mọi người đã hiểu rồi.

赘述 - zhuì shù
赘述
zhuì shù

📷 mọi vật

赘述
zhuì shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thêm những điều không cần thiết, dài dòng

To add unnecessary details; verbosity

重复累赘的叙述。赘述乃行文之大忌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...