Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赔钱

Pinyin: péi qián

Meanings: To lose money, incur a loss, or have to pay compensation in money., Mất tiền, thua lỗ hoặc phải bồi thường bằng tiền., ①赔本。[例]赔钱的买卖。*②赔偿钱财。[例]砸坏了人家的东西要赔钱。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 咅, 贝, 戋, 钅

Chinese meaning: ①赔本。[例]赔钱的买卖。*②赔偿钱财。[例]砸坏了人家的东西要赔钱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc bồi thường tài chính.

Example: 做这笔生意让他赔钱了。

Example pinyin: zuò zhè bǐ shēng yì ràng tā péi qián le 。

Tiếng Việt: Việc kinh doanh này khiến anh ấy bị thua lỗ.

赔钱
péi qián
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất tiền, thua lỗ hoặc phải bồi thường bằng tiền.

To lose money, incur a loss, or have to pay compensation in money.

赔本。赔钱的买卖

赔偿钱财。砸坏了人家的东西要赔钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赔钱 (péi qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung