Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赔偿
Pinyin: péi cháng
Meanings: Bồi thường, đền bù, To compensate, make amends., ①对损失、损坏或伤害的补偿。[例]保险公司赔偿了他的损失。*②对受害的一方补偿或赔款。[例]签订一个赔偿条约。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 咅, 贝, 亻, 尝
Chinese meaning: ①对损失、损坏或伤害的补偿。[例]保险公司赔偿了他的损失。*②对受害的一方补偿或赔款。[例]签订一个赔偿条约。
Grammar: Động từ ghép, thường đi cùng danh từ chỉ tổn thất hoặc số tiền bồi thường.
Example: 公司赔偿了他的损失。
Example pinyin: gōng sī péi cháng le tā de sǔn shī 。
Tiếng Việt: Công ty đã bồi thường cho những thiệt hại của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồi thường, đền bù
Nghĩa phụ
English
To compensate, make amends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对损失、损坏或伤害的补偿。保险公司赔偿了他的损失
对受害的一方补偿或赔款。签订一个赔偿条约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!