Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gēng

Meanings: Tiếp tục, nối tiếp (thường dùng trong văn học cổ), To continue or carry on (often used in classical literature), ①继续,连续:赓续。赓韵(依照别人诗词的用韵做诗词)。*②抵偿,补偿。*③姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 庚, 贝

Chinese meaning: ①继续,连续:赓续。赓韵(依照别人诗词的用韵做诗词)。*②抵偿,补偿。*③姓氏。

Hán Việt reading: canh

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong văn bản cổ điển, mang tính chất văn chương cao.

Example: 故事赓续发展。

Example pinyin: gù shì gēng xù fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tiếp tục phát triển.

gēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp tục, nối tiếp (thường dùng trong văn học cổ)

canh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To continue or carry on (often used in classical literature)

继续,连续

赓续。赓韵(依照别人诗词的用韵做诗词)

抵偿,补偿

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...