Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赑
Pinyin: bì
Meanings: A mythical creature in Chinese legend symbolizing immense strength., Tên một con vật trong truyền thuyết Trung Quốc, ý nói sức mạnh to lớn, ①壮大的样子。[例]苍官屭槐朋在庭,风虫日鸟声嘤咛。——宋·梅尧臣诗。[合]奰屃(强大有力的样子;蠵龟的别名);屃护(犹庇护)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 贝
Chinese meaning: ①壮大的样子。[例]苍官屭槐朋在庭,风虫日鸟声嘤咛。——宋·梅尧臣诗。[合]奰屃(强大有力的样子;蠵龟的别名);屃护(犹庇护)。
Hán Việt reading: bí
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít biến đổi trong câu.
Example: 赑屃是传说中的巨兽。
Example pinyin: bì xì shì chuán shuō zhōng de jù shòu 。
Tiếng Việt: Bệ xí là loài thú khổng lồ trong truyền thuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con vật trong truyền thuyết Trung Quốc, ý nói sức mạnh to lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A mythical creature in Chinese legend symbolizing immense strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壮大的样子。苍官屭槐朋在庭,风虫日鸟声嘤咛。——宋·梅尧臣诗。奰屃(强大有力的样子;蠵龟的别名);屃护(犹庇护)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!